Có 2 kết quả:
罐装 guàn zhuāng ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨㄤ • 罐裝 guàn zhuāng ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
canned (food, coffee etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
canned (food, coffee etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0